STT Tên máy Hãng sản xuất Model Số lượng Kích thước bàn/ Mâm cặp/ Phạm vi làm việc (mm) Tốc độ quay (rpm) X (mm) Y (mm) Z (mm) Số trục gia công Số dao Chuôi dao Ghi chú
1 Máy phay CNC DMG-MORISEKI 635 V Ecoline 1 790×560 8100 700 500 400 3 20 BT40 ± 0,005mm
2 Máy phay CNC MAKINO PS95 1 1.170×508 20000 919.5 508 459.7 3 30 HSK ± 0,005mm
3 Máy phay CNC HAAS VF1 3 660×356 8100 508 406 508 3 20 BT40 ± 0,01mm
4 Máy phay CNC HAAS VF1 1 660×356 8100 508 406 508 3+1 20 BT40 ± 0,01mm
5 Máy phay CNC HAAS VF2 1 914×356 8100 762 406 508 3 20 BT40 ± 0,01mm
6 Máy phay CNC HAAS VF4 1 1231×457 8100 1270 508 635 3 20 BT40 ± 0,01mm
7 Máy phay CNC HAAS VM2 1 914×457 12000 762 508 508 3 30 BT40 ± 0,01mm
8 Máy phay CNC FANUC ROBODRILL  α-T10A 1 500×300 10 400 250 400 3 14 BT30 ± 0,01mm
9 Máy phay CNC PRIMINER V9L 1 1060×600 12000 900 600 600 3 30 BT40 ± 0,005mm
10 Máy phay CNC FANUC ROBODRILL α-D14MiB 1 650×400 24000 500 400 330 3 ± 0,005mm