STT Tên máy Hãng sản xuất Model Số lượng Kích thước bàn/ Mâm cặp/ Phạm vi làm việc (mm) Tốc độ quay (rpm) X (mm) Y (mm) Z (mm) Năm sản xuất Số trục gia công U (mm) V (mm) Số dao Chuôi dao Ghi chú
1 Máy mài phẳng NIGASE 1 300×500 5000 300 500 150 3 ± 0,005mm
2 Máy mài phẳng NIPPEI 1 500×1200 5000 500 1200 300 3 ± 0,005mm
3 Máy mài tròn MINAKHECHI 1 200 400 2 ± 0,005mm
4 Máy mài tròn MIYAMOTO 1 320 670 2 ± 0,005mm