STT Tên máy Hãng sản xuất Model Số lượng Kích thước bàn/ Mâm cặp/ Phạm vi làm việc (mm) Tốc độ quay (rpm) X (mm) Y (mm) Z (mm) Số trục gia công Ghi chú
1 Máy phay vạn năng HITACHI SEIKI 1 1300×290 600 280 300 3 ± 0,05mm
2 Máy phay vạn năng OKK 1 1550×360 800 300 400 3 ± 0,05mm
3 Máy phay vạn năng ENSHU 3 1370×310 1350 300 250 3 ± 0,05mm
4 Máy phay vạn năng INOUE 1 1100×250 600 280 250 3 ± 0,05mm
5 Máy phay vạn năng AMADA 1 1100×250 600 280 250 3 ± 0,05mm
6 Máy phay vạn năng HOWA 1 1100×250 600 280 250 3 ± 0,05mm
7 Máy phay vạn năng WASINO 8M-144 1 1100×250 600 280 250 3 ± 0,05mm
8 Máy tiện vạn năng Kingston HL1500 1 320 1500 2 ± 0,05mm
9 Máy tiện vạn năng Mazak 1 180 1250 2 ± 0,05mm
10 Máy tiện vạn năng Takisawa TAL-460 1 180 1800 2 ± 0,05mm
11 Máy tiện vạn năng Howasangyo 1 180 1500 2 ± 0,05mm
12 Máy tiện vạn năng Ikegai EC-180 1 180 1600 ± 0,05mm
13 Máy khoan đứng 1
14 Máy cưa đứng GOLDSUN 1
15 Máy cưa ngang AMADA AH-250 1
16 Máy khắc laser kim loại Beijing JCZ Technology 20W 1
17 Máy phay CNC FANUC ROBODRILL α-D14MiB 1 650×400 24000 500 400 330 3 ± 0,005mm